🔍 Search: CÓ TÍNH CỘI NGUỒN
🌟 CÓ TÍNH CỘI NG… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
본원적
(本源的)
Danh từ
-
1
사물이나 현상의 근원과 관련된 것.
1 CÓ TÍNH CỘI NGUỒN, MANG TÍNH CỘI NGUỒN: Điều liên quan đến nguồn gốc, căn nguyên của sự vật, hiện tượng.
-
1
사물이나 현상의 근원과 관련된 것.